Điều hòa âm trần Daikin FCF50CVM/RZF50DVM 18000BTU inverter 1 chiều
Model | FCF50CVM/RZF50DVM | ||
Công suất | Btu/h | 18000 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm | 812/741/653/565/477 | ||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | |
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài) |
mm | 256 x 840 x 840 | |
mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy
|
kg | 22 | |
kg | 45782 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng
|
Màu sắc | Màu trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Micro channel | ||
Máy nén
|
Swing dạng kín | ||
kW | 45717 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | |
Độ ồn
|
dB(A) | 48 | |
dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Trọng Lượng máy | kg | 41 | |
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | |
Ống nối
|
Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | |
Ống Xả
|
mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị
|
m | 50(Chiều dài tương đương) | |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt
|
m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng | ||
Dàn nóng | 67 / 67 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (Lạnh/ sưởi) (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 28/18/15/12 |
Dàn nóng | 42/42 | ||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 236x840x840 | ||
Dàn nóng | 640x800x290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 26 (21/5) |
Dàn nóng | 45 | ||
Gas lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) /15.8(5/8”) |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
Hãng | Daikin | ||
Xuất xứ | Thái Lan |
Thông tin chi tiết
Điều hòa âm trần Daikin FCF50CVM/RZF50DVM 18000BTU inverter 1 chiều
Model | FCF50CVM/RZF50DVM | ||
Công suất | Btu/h | 18000 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm | 812/741/653/565/477 | ||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | |
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài) |
mm | 256 x 840 x 840 | |
mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy
|
kg | 22 | |
kg | 45782 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng
|
Màu sắc | Màu trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Micro channel | ||
Máy nén
|
Swing dạng kín | ||
kW | 45717 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | |
Độ ồn
|
dB(A) | 48 | |
dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Trọng Lượng máy | kg | 41 | |
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | |
Ống nối
|
Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | |
Ống Xả
|
mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị
|
m | 50(Chiều dài tương đương) | |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt
|
m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng | ||
Dàn nóng | 67 / 67 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (Lạnh/ sưởi) (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 28/18/15/12 |
Dàn nóng | 42/42 | ||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 236x840x840 | ||
Dàn nóng | 640x800x290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 26 (21/5) |
Dàn nóng | 45 | ||
Gas lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) /15.8(5/8”) |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
Hãng | Daikin | ||
Xuất xứ | Thái Lan |
Điều hòa âm trần Daikin FCF50CVM/RZF50DVM 18000BTU inverter 1 chiều
Thương hiệu:
Daikin
|
Tình trạng:
Còn hàng
Giá: 28.920.000 ₫
Giá thị trường: 32.000.000 ₫
Tiết kiệm:
3.080.000 ₫
Đặc điểm nổi bật:
- FCF50CVM/RZF50DVM – 1 pha – Gas R32
- Dàn lạnh: FCF50CVM/Thái Lan
- Dàn nóng: RZF50DVM/Thái Lan
- Mặt nạ: BYCQ125EAF(8)
- Giá niêm yết (GNY)= giá điều khiển dây (BRC1E63)
- Giá điều khiển từ xa (BRC7M635F/K) = GNY + 850k
- Công nghệ cảm biến kép kiểm soát luồng gió tối ưu
- Công nghệ inverter vận hành êm, tiết kiệm điện
- Thời gian bảo hành 12 tháng

Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Cam kết chính hãng 100%

Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Điều hòa âm trần Daikin FCF50CVM/RZF50DVM 18000BTU inverter 1 chiều
Điều hòa âm trần Daikin FCF50CVM/RZF50DVM 18000BTU inverter 1 chiều
Model | FCF50CVM/RZF50DVM | ||
Công suất | Btu/h | 18000 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm | 812/741/653/565/477 | ||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | |
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài) |
mm | 256 x 840 x 840 | |
mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy
|
kg | 22 | |
kg | 45782 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng
|
Màu sắc | Màu trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Micro channel | ||
Máy nén
|
Swing dạng kín | ||
kW | 45717 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | |
Độ ồn
|
dB(A) | 48 | |
dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Trọng Lượng máy | kg | 41 | |
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | |
Ống nối
|
Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | |
Ống Xả
|
mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị
|
m | 50(Chiều dài tương đương) | |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt
|
m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng | ||
Dàn nóng | 67 / 67 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (Lạnh/ sưởi) (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 28/18/15/12 |
Dàn nóng | 42/42 | ||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 236x840x840 | ||
Dàn nóng | 640x800x290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 26 (21/5) |
Dàn nóng | 45 | ||
Gas lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) /15.8(5/8”) |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
Hãng | Daikin | ||
Xuất xứ | Thái Lan |
Thông tin chi tiết
Điều hòa âm trần Daikin FCF50CVM/RZF50DVM 18000BTU inverter 1 chiều
Model | FCF50CVM/RZF50DVM | ||
Công suất | Btu/h | 18000 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 |
cfm | 812/741/653/565/477 | ||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | |
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài) |
mm | 256 x 840 x 840 | |
mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy
|
kg | 22 | |
kg | 45782 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng
|
Màu sắc | Màu trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Micro channel | ||
Máy nén
|
Swing dạng kín | ||
kW | 45717 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | |
Độ ồn
|
dB(A) | 48 | |
dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Trọng Lượng máy | kg | 41 | |
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | |
Ống nối
|
Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | |
Ống Xả
|
mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị
|
m | 50(Chiều dài tương đương) | |
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt
|
m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng | ||
Dàn nóng | 67 / 67 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (Lạnh/ sưởi) (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 28/18/15/12 |
Dàn nóng | 42/42 | ||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 236x840x840 | ||
Dàn nóng | 640x800x290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 26 (21/5) |
Dàn nóng | 45 | ||
Gas lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) /15.8(5/8”) |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
Hãng | Daikin | ||
Xuất xứ | Thái Lan |
Sản phẩm tương tự
28.250.000₫
30.000.000₫
(-6%)
12.600.000₫
18.390.000₫
(-31%)
22.650.000₫
24.000.000₫
(-6%)
15.150.000₫
17.000.000₫
(-11%)
8.700.000₫
13.990.000₫
(-38%)
20.850.000₫
22.000.000₫
(-5%)
10.250.000₫
16.490.000₫
(-38%)
15.800.000₫
18.000.000₫
(-12%)