Tổng số phụ: 139.860.000 ₫
Tổng số phụ: 139.860.000 ₫
Model | 55C6KS |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K UHD |
Loại | Mini LED |
Công nghệ âm thanh | 2.1CH DTS Virtual X Dolby Atmos Audio Power: 2*10W+20W |
Công nghệ hình ảnh | HDR 10+ Contrast Ratio 5000:1 Color Gamut 93% DCI-P3 MEMC 60Hz/VRR (48-120)Hz High HDR Brightness |
Kết nối | BlueTooth BT5.4 WiFi 5 HDMI2.1 (eARC&ARC) HDMI CEC Program Guide (EPG) |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*297*776 – 12.4 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*55.9*713 – 12.2 kg |
Hãng | TCL |
Thông tin chi tiết
Model | 55C6KS |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K UHD |
Loại | Mini LED |
Công nghệ âm thanh | 2.1CH DTS Virtual X Dolby Atmos Audio Power: 2*10W+20W |
Công nghệ hình ảnh | HDR 10+ Contrast Ratio 5000:1 Color Gamut 93% DCI-P3 MEMC 60Hz/VRR (48-120)Hz High HDR Brightness |
Kết nối | BlueTooth BT5.4 WiFi 5 HDMI2.1 (eARC&ARC) HDMI CEC Program Guide (EPG) |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*297*776 – 12.4 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*55.9*713 – 12.2 kg |
Hãng | TCL |
Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Cam kết chính hãng 100%
Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Model | 55C6KS |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K UHD |
Loại | Mini LED |
Công nghệ âm thanh | 2.1CH DTS Virtual X Dolby Atmos Audio Power: 2*10W+20W |
Công nghệ hình ảnh | HDR 10+ Contrast Ratio 5000:1 Color Gamut 93% DCI-P3 MEMC 60Hz/VRR (48-120)Hz High HDR Brightness |
Kết nối | BlueTooth BT5.4 WiFi 5 HDMI2.1 (eARC&ARC) HDMI CEC Program Guide (EPG) |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*297*776 – 12.4 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*55.9*713 – 12.2 kg |
Hãng | TCL |
Thông tin chi tiết
Model | 55C6KS |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K UHD |
Loại | Mini LED |
Công nghệ âm thanh | 2.1CH DTS Virtual X Dolby Atmos Audio Power: 2*10W+20W |
Công nghệ hình ảnh | HDR 10+ Contrast Ratio 5000:1 Color Gamut 93% DCI-P3 MEMC 60Hz/VRR (48-120)Hz High HDR Brightness |
Kết nối | BlueTooth BT5.4 WiFi 5 HDMI2.1 (eARC&ARC) HDMI CEC Program Guide (EPG) |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*297*776 – 12.4 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1229*55.9*713 – 12.2 kg |
Hãng | TCL |