Smart tivi QLED Samsung QA85QN950F 8K 85 inch
Thông số kỹ thuật: Smart tivi QLED Samsung QA85QN950F 8K 85 inch
| Model |
QA85QN950F |
| Kích thước màn hình |
85 inch |
| Độ phân giải |
8K |
| Loại |
Neo QLED |
| Hệ điều hành |
One UI Tizen |
| Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos
Object Tracking Sound
OTS Pro
Q-Symphony
Đầu ra âm thanh (RMS)90W
Loại loa 6.2.4CH
Active Voice Amplifier
Adaptive Sound
360 Audio |
| Công nghệ hình ảnh |
NQ8 AI Gen3 Processor
HDR (High Dynamic Range)
Neo Quantum HDR 8K Pro
HDR 10+
8K AI Upscaling Pro
Quantum Matrix Technology Pro
Ultra Viewing Angle
Ultimate8K Dimming Pro
Nâng cấp Tương phản
Real Depth Enhancer Pro
Motion Xcelerator 240Hz
Smart Calibration
Filmmaker Mode (FMM)
AI Motion Enhancer Pro
Supersize Picture Enhancer
HDR Brightness Optimizer
Color Booster Pro
AI HDR Remastering
Auto HDR Remastering pro
EyeComfort Mode |
| Kết nối |
4 HDMI
3 x USB-A, 1 x USB-C
HDMI (High Frame Rate)
8K 120Hz, 4K 240Hz (for HDMI 1/2/3/4)
1 Ethernet (LAN)
1 Cổng Digital Audio Out (Optical)
RF In (Terrestrial / Cable input)
Wi-Fi
Bluetooth
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Audio Return Channel |
| Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1877.4 x 1145.2 x 304.9 mm – 53.4 kg |
| Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1877.4 x 1067.1 x 13.3 mm – 42.7 kg |
| Hãng |
Samsung |
| Xuất xứ |
Việt Nam |
Xem thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Smart tivi QLED Samsung QA85QN950F 8K 85 inch
| Model |
QA85QN950F |
| Kích thước màn hình |
85 inch |
| Độ phân giải |
8K |
| Loại |
Neo QLED |
| Hệ điều hành |
One UI Tizen |
| Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos
Object Tracking Sound
OTS Pro
Q-Symphony
Đầu ra âm thanh (RMS)90W
Loại loa 6.2.4CH
Active Voice Amplifier
Adaptive Sound
360 Audio |
| Công nghệ hình ảnh |
NQ8 AI Gen3 Processor
HDR (High Dynamic Range)
Neo Quantum HDR 8K Pro
HDR 10+
8K AI Upscaling Pro
Quantum Matrix Technology Pro
Ultra Viewing Angle
Ultimate8K Dimming Pro
Nâng cấp Tương phản
Real Depth Enhancer Pro
Motion Xcelerator 240Hz
Smart Calibration
Filmmaker Mode (FMM)
AI Motion Enhancer Pro
Supersize Picture Enhancer
HDR Brightness Optimizer
Color Booster Pro
AI HDR Remastering
Auto HDR Remastering pro
EyeComfort Mode |
| Kết nối |
4 HDMI
3 x USB-A, 1 x USB-C
HDMI (High Frame Rate)
8K 120Hz, 4K 240Hz (for HDMI 1/2/3/4)
1 Ethernet (LAN)
1 Cổng Digital Audio Out (Optical)
RF In (Terrestrial / Cable input)
Wi-Fi
Bluetooth
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Audio Return Channel |
| Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1877.4 x 1145.2 x 304.9 mm – 53.4 kg |
| Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1877.4 x 1067.1 x 13.3 mm – 42.7 kg |
| Hãng |
Samsung |
| Xuất xứ |
Việt Nam |