Smart tivi QLED Samsung QA65QN3EF 4K 65 inch
Thông số kỹ thuật: Smart tivi QLED Samsung QA65QN3EF 4K 65 inch
| Model |
QA65QN3EF |
| Kích thước màn hình |
65 inch |
| Độ phân giải |
4K |
| Loại |
Neo QLED |
| Hệ điều hành |
One UI Tizen |
| Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos
Object Tracking Sound
Q-Symphony
Đầu ra âm thanh (RMS)60W
Loại loa 2.2.2CH
Active Voice Amplifier
Adaptive Sound
360 Audio |
| Công nghệ hình ảnh |
NQ4 AI Gen2 Processor
Neo Quantum HDR +
HDR 10+
4K AI Upscaling
Quantum Matrix Technology Plus
Wide Viewing Angle
Micro Dimming
Supreme UHD Dimming
Real Depth Enhancer
Motion Xcelerator 120Hz
Smart Calibration
Filmmaker Mode (FMM)
HDR Brightness Optimizer
Color Booster Pro
Auto HDR Remastering
EyeComfort Mode |
| Kết nối |
4 HDMI
2 x USB-A
4K 120Hz (for HDMI 1/2/3/4)
1 Ethernet (LAN)
1 Cổng Digital Audio Out (Optical)
RF In (Terrestrial / Cable input)
Wi-Fi
Bluetooth
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Audio Return Channel |
| Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1446.3 x 889.8 x 259.6 mm – 27.1 kg |
| Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1446.3 x 828.7 x 26.9 mm- 23.7 kg |
| Hãng |
Samsung |
| Xuất xứ |
Việt Nam |
Xem thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Smart tivi QLED Samsung QA65QN3EF 4K 65 inch
| Model |
QA65QN3EF |
| Kích thước màn hình |
65 inch |
| Độ phân giải |
4K |
| Loại |
Neo QLED |
| Hệ điều hành |
One UI Tizen |
| Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos
Object Tracking Sound
Q-Symphony
Đầu ra âm thanh (RMS)60W
Loại loa 2.2.2CH
Active Voice Amplifier
Adaptive Sound
360 Audio |
| Công nghệ hình ảnh |
NQ4 AI Gen2 Processor
Neo Quantum HDR +
HDR 10+
4K AI Upscaling
Quantum Matrix Technology Plus
Wide Viewing Angle
Micro Dimming
Supreme UHD Dimming
Real Depth Enhancer
Motion Xcelerator 120Hz
Smart Calibration
Filmmaker Mode (FMM)
HDR Brightness Optimizer
Color Booster Pro
Auto HDR Remastering
EyeComfort Mode |
| Kết nối |
4 HDMI
2 x USB-A
4K 120Hz (for HDMI 1/2/3/4)
1 Ethernet (LAN)
1 Cổng Digital Audio Out (Optical)
RF In (Terrestrial / Cable input)
Wi-Fi
Bluetooth
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Audio Return Channel |
| Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1446.3 x 889.8 x 259.6 mm – 27.1 kg |
| Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1446.3 x 828.7 x 26.9 mm- 23.7 kg |
| Hãng |
Samsung |
| Xuất xứ |
Việt Nam |