Tổng số phụ: 303.340.000 ₫
Tổng số phụ: 303.340.000 ₫
Model | QA55QEF1 |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K |
Loại | QLED |
Hệ điều hành | One UI Tizen |
Công nghệ âm thanh | Object Tracking Sound OTS Lite Q-Symphony Đầu ra âm thanh (RMS)20W Loại loa 2CH Adaptive Sound |
Công nghệ hình ảnh | Q4 AI Processor Quantum HDR HDR 10+ 4K Upscaling Mega Contrast Micro Dimming Supreme UHD Dimming Nâng cấp Tương phản Motion Technology Smart Calibration Filmmaker Mode (FMM) HDR Brightness Optimizer Color Booster Pro |
Kết nối | 3 HDMI 1 x USB-A HDMI (High Frame Rate) 4K 60Hz (for HDMI 1/2/3) 1Ethernet (LAN) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0 Wi-Fi Bluetooth Anynet+ (HDMI-CEC) eARC |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 758 x 237 mm – 11.1 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 710.8 x 60.3 mm – 10.8 kg |
Hãng | Samsung |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thông tin chi tiết
Model | QA55QEF1 |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K |
Loại | QLED |
Hệ điều hành | One UI Tizen |
Công nghệ âm thanh | Object Tracking Sound OTS Lite Q-Symphony Đầu ra âm thanh (RMS)20W Loại loa 2CH Adaptive Sound |
Công nghệ hình ảnh | Q4 AI Processor Quantum HDR HDR 10+ 4K Upscaling Mega Contrast Micro Dimming Supreme UHD Dimming Nâng cấp Tương phản Motion Technology Smart Calibration Filmmaker Mode (FMM) HDR Brightness Optimizer Color Booster Pro |
Kết nối | 3 HDMI 1 x USB-A HDMI (High Frame Rate) 4K 60Hz (for HDMI 1/2/3) 1Ethernet (LAN) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0 Wi-Fi Bluetooth Anynet+ (HDMI-CEC) eARC |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 758 x 237 mm – 11.1 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 710.8 x 60.3 mm – 10.8 kg |
Hãng | Samsung |
Xuất xứ | Việt Nam |
Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Cam kết chính hãng 100%
Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Model | QA55QEF1 |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K |
Loại | QLED |
Hệ điều hành | One UI Tizen |
Công nghệ âm thanh | Object Tracking Sound OTS Lite Q-Symphony Đầu ra âm thanh (RMS)20W Loại loa 2CH Adaptive Sound |
Công nghệ hình ảnh | Q4 AI Processor Quantum HDR HDR 10+ 4K Upscaling Mega Contrast Micro Dimming Supreme UHD Dimming Nâng cấp Tương phản Motion Technology Smart Calibration Filmmaker Mode (FMM) HDR Brightness Optimizer Color Booster Pro |
Kết nối | 3 HDMI 1 x USB-A HDMI (High Frame Rate) 4K 60Hz (for HDMI 1/2/3) 1Ethernet (LAN) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0 Wi-Fi Bluetooth Anynet+ (HDMI-CEC) eARC |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 758 x 237 mm – 11.1 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 710.8 x 60.3 mm – 10.8 kg |
Hãng | Samsung |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thông tin chi tiết
Model | QA55QEF1 |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K |
Loại | QLED |
Hệ điều hành | One UI Tizen |
Công nghệ âm thanh | Object Tracking Sound OTS Lite Q-Symphony Đầu ra âm thanh (RMS)20W Loại loa 2CH Adaptive Sound |
Công nghệ hình ảnh | Q4 AI Processor Quantum HDR HDR 10+ 4K Upscaling Mega Contrast Micro Dimming Supreme UHD Dimming Nâng cấp Tương phản Motion Technology Smart Calibration Filmmaker Mode (FMM) HDR Brightness Optimizer Color Booster Pro |
Kết nối | 3 HDMI 1 x USB-A HDMI (High Frame Rate) 4K 60Hz (for HDMI 1/2/3) 1Ethernet (LAN) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0 Wi-Fi Bluetooth Anynet+ (HDMI-CEC) eARC |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 758 x 237 mm – 11.1 kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) | 1234.1 x 710.8 x 60.3 mm – 10.8 kg |
Hãng | Samsung |
Xuất xứ | Việt Nam |