Thông số kỹ thuật: Điều hòa tủ đứng Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5 34000BTU 1 chiều inverter
Model | S-34PB3H5/U-34PSB3H5 | ||
Dàn lạnh | S-34PB3H5 | ||
Dàn nóng | U-34PSB3H5 | ||
Xuất xứ | Malaysia | ||
Bảo hành chính hãng | Bảo hành máy 12 tháng, máy nén 5 năm kể từ ngày sản xuất | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm
|
kW |
10.0 (1.20-10.53)
|
|
Btu/h |
34,100 (4,090-35,120)
|
||
Dòng điện: định mức (tối đa) | A | 15.1(16.9) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (tối thiều – tối đa) | kW |
3.45(0.31-3.60)
|
|
Hiệu suất COP/EER
|
W/W | 2.89 W/W | |
Btu/hW | 9.88 Btu/hW | ||
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
|
m³/phút | 32.0 m³/phút |
cfm | 1,130cfm | ||
Độ ồn áp suất (cao/thấp) | dB (A) | 53/44 dB (A) | |
Độ ồn nguồn (Cao/ thấp) | dB | 66/57 dB | |
kích thước | Dàn lạnh (HxWxD) |
1,880x600x357 mm
|
|
Khối lượng | Dàn lạnh (kg) | 45.0 kg | |
Dàn nóng
|
Độ ồn áp suất | dB (A) | 54 dB (A) |
Độ ồn nguồn | dB | 67 dB | |
Kích thước dàn nóng (HxWxD)
|
786x900x320 (HxWxD)
|
||
Khối lượng | kg | 45.0 kg | |
Đường kính ống
|
ống hơi |
15.88 (5/8) mm (inch)
|
|
Ống lỏng |
6.35 (1/4) mm (inch)
|
||
Chiều dài ống | Tối thiểu/tối đa | 7.5-50m | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 m | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | 20 m | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 40 g/m | |
Môi trường hoạt động (dàn nóng) | Tối thiểu/tối đa | 18-43°C |
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa tủ đứng Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5 34000BTU 1 chiều inverter
Model | S-34PB3H5/U-34PSB3H5 | ||
Dàn lạnh | S-34PB3H5 | ||
Dàn nóng | U-34PSB3H5 | ||
Xuất xứ | Malaysia | ||
Bảo hành chính hãng | Bảo hành máy 12 tháng, máy nén 5 năm kể từ ngày sản xuất | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm
|
kW |
10.0 (1.20-10.53)
|
|
Btu/h |
34,100 (4,090-35,120)
|
||
Dòng điện: định mức (tối đa) | A | 15.1(16.9) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (tối thiều – tối đa) | kW |
3.45(0.31-3.60)
|
|
Hiệu suất COP/EER
|
W/W | 2.89 W/W | |
Btu/hW | 9.88 Btu/hW | ||
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
|
m³/phút | 32.0 m³/phút |
cfm | 1,130cfm | ||
Độ ồn áp suất (cao/thấp) | dB (A) | 53/44 dB (A) | |
Độ ồn nguồn (Cao/ thấp) | dB | 66/57 dB | |
kích thước | Dàn lạnh (HxWxD) |
1,880x600x357 mm
|
|
Khối lượng | Dàn lạnh (kg) | 45.0 kg | |
Dàn nóng
|
Độ ồn áp suất | dB (A) | 54 dB (A) |
Độ ồn nguồn | dB | 67 dB | |
Kích thước dàn nóng (HxWxD)
|
786x900x320 (HxWxD)
|
||
Khối lượng | kg | 45.0 kg | |
Đường kính ống
|
ống hơi |
15.88 (5/8) mm (inch)
|
|
Ống lỏng |
6.35 (1/4) mm (inch)
|
||
Chiều dài ống | Tối thiểu/tối đa | 7.5-50m | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 m | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | 20 m | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 40 g/m | |
Môi trường hoạt động (dàn nóng) | Tối thiểu/tối đa | 18-43°C |
Điều hòa tủ đứng Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5 34000BTU 1 chiều inverter
Thương hiệu:
Panasonic
|
Tình trạng:
Còn hàng
Giá: 38.900.000 ₫
Giá thị trường: 40.000.000 ₫
Tiết kiệm:
1.100.000 ₫
Đặc điểm nổi bật:
- Tên sản phẩm: Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5
- Điểu hòa tủ đứng Panasonic dễ dàng lắp đăt, vệ sinh
- Có bộ định thời gian bật/tắt 12 giờ
- Có luồng gió mạnh mẽ, dễ điều chỉnh hướng gió
- NanoeTM X thế hệ 2 giúp ức chế hoạt động của vi khuẩn, nấm mốc

Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Cam kết chính hãng 100%

Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Điều hòa tủ đứng Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5 34000BTU 1 chiều inverter
Thông số kỹ thuật: Điều hòa tủ đứng Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5 34000BTU 1 chiều inverter
Model | S-34PB3H5/U-34PSB3H5 | ||
Dàn lạnh | S-34PB3H5 | ||
Dàn nóng | U-34PSB3H5 | ||
Xuất xứ | Malaysia | ||
Bảo hành chính hãng | Bảo hành máy 12 tháng, máy nén 5 năm kể từ ngày sản xuất | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm
|
kW |
10.0 (1.20-10.53)
|
|
Btu/h |
34,100 (4,090-35,120)
|
||
Dòng điện: định mức (tối đa) | A | 15.1(16.9) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (tối thiều – tối đa) | kW |
3.45(0.31-3.60)
|
|
Hiệu suất COP/EER
|
W/W | 2.89 W/W | |
Btu/hW | 9.88 Btu/hW | ||
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
|
m³/phút | 32.0 m³/phút |
cfm | 1,130cfm | ||
Độ ồn áp suất (cao/thấp) | dB (A) | 53/44 dB (A) | |
Độ ồn nguồn (Cao/ thấp) | dB | 66/57 dB | |
kích thước | Dàn lạnh (HxWxD) |
1,880x600x357 mm
|
|
Khối lượng | Dàn lạnh (kg) | 45.0 kg | |
Dàn nóng
|
Độ ồn áp suất | dB (A) | 54 dB (A) |
Độ ồn nguồn | dB | 67 dB | |
Kích thước dàn nóng (HxWxD)
|
786x900x320 (HxWxD)
|
||
Khối lượng | kg | 45.0 kg | |
Đường kính ống
|
ống hơi |
15.88 (5/8) mm (inch)
|
|
Ống lỏng |
6.35 (1/4) mm (inch)
|
||
Chiều dài ống | Tối thiểu/tối đa | 7.5-50m | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 m | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | 20 m | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 40 g/m | |
Môi trường hoạt động (dàn nóng) | Tối thiểu/tối đa | 18-43°C |
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa tủ đứng Panasonic S-34PB3H5/U-34PSB3H5 34000BTU 1 chiều inverter
Model | S-34PB3H5/U-34PSB3H5 | ||
Dàn lạnh | S-34PB3H5 | ||
Dàn nóng | U-34PSB3H5 | ||
Xuất xứ | Malaysia | ||
Bảo hành chính hãng | Bảo hành máy 12 tháng, máy nén 5 năm kể từ ngày sản xuất | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm
|
kW |
10.0 (1.20-10.53)
|
|
Btu/h |
34,100 (4,090-35,120)
|
||
Dòng điện: định mức (tối đa) | A | 15.1(16.9) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (tối thiều – tối đa) | kW |
3.45(0.31-3.60)
|
|
Hiệu suất COP/EER
|
W/W | 2.89 W/W | |
Btu/hW | 9.88 Btu/hW | ||
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
|
m³/phút | 32.0 m³/phút |
cfm | 1,130cfm | ||
Độ ồn áp suất (cao/thấp) | dB (A) | 53/44 dB (A) | |
Độ ồn nguồn (Cao/ thấp) | dB | 66/57 dB | |
kích thước | Dàn lạnh (HxWxD) |
1,880x600x357 mm
|
|
Khối lượng | Dàn lạnh (kg) | 45.0 kg | |
Dàn nóng
|
Độ ồn áp suất | dB (A) | 54 dB (A) |
Độ ồn nguồn | dB | 67 dB | |
Kích thước dàn nóng (HxWxD)
|
786x900x320 (HxWxD)
|
||
Khối lượng | kg | 45.0 kg | |
Đường kính ống
|
ống hơi |
15.88 (5/8) mm (inch)
|
|
Ống lỏng |
6.35 (1/4) mm (inch)
|
||
Chiều dài ống | Tối thiểu/tối đa | 7.5-50m | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 m | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | 20 m | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 40 g/m | |
Môi trường hoạt động (dàn nóng) | Tối thiểu/tối đa | 18-43°C |
Sản phẩm tương tự
13.250.000₫
15.000.000₫
(-12%)
15.100.000₫
17.000.000₫
(-11%)
10.250.000₫
16.490.000₫
(-38%)
15.150.000₫
17.000.000₫
(-11%)
28.250.000₫
30.000.000₫
(-6%)
20.850.000₫
22.000.000₫
(-5%)
14.950.000₫
16.000.000₫
(-7%)
Sản phẩm đã xem
12.700.000₫
14.000.000₫
(-9%)
14.000.000₫
18.000.000₫
(-22%)
7.350.000₫
10.000.000₫
(-27%)