Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 48000BTU 2 chiều inverter
| Tên Model | S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 | ||
| Dàn lạnh | S-3448PF3HB | ||
| Dàn nóng | U-48PZ3H8 | ||
| Xuất xứ | Malaysia | ||
| Nguồn điện | 3 pha | ||
|
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.3 – 16.0) | |
| Btu/h | 45700 (11300 – 51200) | ||
|
Công suất sưởi ấm:
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.4 – 15.0) | |
| Btu/h | 45700 (11600 – 54600) | ||
|
Dòng điện: định mức [tối đa]
|
Làm lạnh | A | 6.85 – 6.30 [13.4] |
| Sưởi ấm | A | 5.75 – 5.25 [13.4] | |
|
Công suất tiêu thụ: định mức
[Tối thiểu – Tối đa] |
Làm lạnh | kW | 4.24 (0.65 – 5.86) |
| Sưởi ấm | kW | 3.56 (0.65 – 5.28) | |
| CSPF | 5.44 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Làm lạnh
|
W/W | 3.16 |
| Btu/hW | 10.78 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Sưởi ấm
|
W/W | 3.76 |
| Btu/hW | 12.83 | ||
| DÀN LẠNH | |||
|
Lưu lượng gió
|
Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
| Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 | |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài [Tối thiểu – Tối đa]
|
Pa | 50 (10 – 150) | |
|
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp)
|
Làm lạnh | dB (A) | 39/35/29 |
| Sưởi ấm | dB (A) | 39/35/29 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 62/58/52 |
| Sưởi ấm | dB | 62/58/52 | |
| Kích thước (H X W X D) | Dàn lạnh | mm | 250 x 1400 x 730 |
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 39 |
| DÀN NÓNG | |||
|
Độ ồn áp suất
|
Làm lạnh | dB(A) | 56 |
| Sưởi ấm | dB(A) | 56 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 74 |
| Sưởi ấm | dB | 74 | |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 996 x 980 x 370 | |
| Khối lượng | kg | 87 | |
|
Đường kính ống
|
Ống hơi | mm [inch] | 15.88 [5/8] |
| Ống lỏng | mm [inch] | 9.52 [3/8] | |
| Chiều dài ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 50 |
| Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
| Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
| Lượng gas nạp thêm | g/m | 45 | |
|
Môi trường hoạt động
(dàn nóng) |
Làm lạnh (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -10 – 43 |
| Sưởi ấm (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -15 – 24 | |
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 48000BTU 2 chiều inverter
| Tên Model | S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 | ||
| Dàn lạnh | S-3448PF3HB | ||
| Dàn nóng | U-48PZ3H8 | ||
| Xuất xứ | Malaysia | ||
| Nguồn điện | 3 pha | ||
|
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.3 – 16.0) | |
| Btu/h | 45700 (11300 – 51200) | ||
|
Công suất sưởi ấm:
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.4 – 15.0) | |
| Btu/h | 45700 (11600 – 54600) | ||
|
Dòng điện: định mức [tối đa]
|
Làm lạnh | A | 6.85 – 6.30 [13.4] |
| Sưởi ấm | A | 5.75 – 5.25 [13.4] | |
|
Công suất tiêu thụ: định mức
[Tối thiểu – Tối đa] |
Làm lạnh | kW | 4.24 (0.65 – 5.86) |
| Sưởi ấm | kW | 3.56 (0.65 – 5.28) | |
| CSPF | 5.44 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Làm lạnh
|
W/W | 3.16 |
| Btu/hW | 10.78 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Sưởi ấm
|
W/W | 3.76 |
| Btu/hW | 12.83 | ||
| DÀN LẠNH | |||
|
Lưu lượng gió
|
Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
| Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 | |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài [Tối thiểu – Tối đa]
|
Pa | 50 (10 – 150) | |
|
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp)
|
Làm lạnh | dB (A) | 39/35/29 |
| Sưởi ấm | dB (A) | 39/35/29 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 62/58/52 |
| Sưởi ấm | dB | 62/58/52 | |
| Kích thước (H X W X D) | Dàn lạnh | mm | 250 x 1400 x 730 |
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 39 |
| DÀN NÓNG | |||
|
Độ ồn áp suất
|
Làm lạnh | dB(A) | 56 |
| Sưởi ấm | dB(A) | 56 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 74 |
| Sưởi ấm | dB | 74 | |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 996 x 980 x 370 | |
| Khối lượng | kg | 87 | |
|
Đường kính ống
|
Ống hơi | mm [inch] | 15.88 [5/8] |
| Ống lỏng | mm [inch] | 9.52 [3/8] | |
| Chiều dài ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 50 |
| Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
| Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
| Lượng gas nạp thêm | g/m | 45 | |
|
Môi trường hoạt động
(dàn nóng) |
Làm lạnh (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -10 – 43 |
| Sưởi ấm (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -15 – 24 | |
Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 48000BTU 2 chiều inverter
Thương hiệu:
Panasonic
|
Tình trạng:
Còn hàng
Giá: 0 ₫
Đặc điểm nổi bật:
- Trang bị công nghệ nanoe X thế hệ 2 hiện đại được thiết kế cải tiến
- Cửa lấy gió tươi phía sau cho phép lắp đặt linh hoạt
- Cột áp lên tới 50Pa duy trì công suất hoạt động mạnh mẽ
- Tích hợp bơm nước ngưng dễ dàng bố trí đường ống
- Tiết kiệm điện với công nghệ inverter tiên tiến
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Cam kết chính hãng 100%
Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 48000BTU 2 chiều inverter
Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 48000BTU 2 chiều inverter
| Tên Model | S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 | ||
| Dàn lạnh | S-3448PF3HB | ||
| Dàn nóng | U-48PZ3H8 | ||
| Xuất xứ | Malaysia | ||
| Nguồn điện | 3 pha | ||
|
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.3 – 16.0) | |
| Btu/h | 45700 (11300 – 51200) | ||
|
Công suất sưởi ấm:
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.4 – 15.0) | |
| Btu/h | 45700 (11600 – 54600) | ||
|
Dòng điện: định mức [tối đa]
|
Làm lạnh | A | 6.85 – 6.30 [13.4] |
| Sưởi ấm | A | 5.75 – 5.25 [13.4] | |
|
Công suất tiêu thụ: định mức
[Tối thiểu – Tối đa] |
Làm lạnh | kW | 4.24 (0.65 – 5.86) |
| Sưởi ấm | kW | 3.56 (0.65 – 5.28) | |
| CSPF | 5.44 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Làm lạnh
|
W/W | 3.16 |
| Btu/hW | 10.78 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Sưởi ấm
|
W/W | 3.76 |
| Btu/hW | 12.83 | ||
| DÀN LẠNH | |||
|
Lưu lượng gió
|
Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
| Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 | |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài [Tối thiểu – Tối đa]
|
Pa | 50 (10 – 150) | |
|
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp)
|
Làm lạnh | dB (A) | 39/35/29 |
| Sưởi ấm | dB (A) | 39/35/29 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 62/58/52 |
| Sưởi ấm | dB | 62/58/52 | |
| Kích thước (H X W X D) | Dàn lạnh | mm | 250 x 1400 x 730 |
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 39 |
| DÀN NÓNG | |||
|
Độ ồn áp suất
|
Làm lạnh | dB(A) | 56 |
| Sưởi ấm | dB(A) | 56 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 74 |
| Sưởi ấm | dB | 74 | |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 996 x 980 x 370 | |
| Khối lượng | kg | 87 | |
|
Đường kính ống
|
Ống hơi | mm [inch] | 15.88 [5/8] |
| Ống lỏng | mm [inch] | 9.52 [3/8] | |
| Chiều dài ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 50 |
| Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
| Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
| Lượng gas nạp thêm | g/m | 45 | |
|
Môi trường hoạt động
(dàn nóng) |
Làm lạnh (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -10 – 43 |
| Sưởi ấm (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -15 – 24 | |
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 48000BTU 2 chiều inverter
| Tên Model | S-3448PF3HB/U-48PZ3H8 | ||
| Dàn lạnh | S-3448PF3HB | ||
| Dàn nóng | U-48PZ3H8 | ||
| Xuất xứ | Malaysia | ||
| Nguồn điện | 3 pha | ||
|
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.3 – 16.0) | |
| Btu/h | 45700 (11300 – 51200) | ||
|
Công suất sưởi ấm:
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 13.40 (3.4 – 15.0) | |
| Btu/h | 45700 (11600 – 54600) | ||
|
Dòng điện: định mức [tối đa]
|
Làm lạnh | A | 6.85 – 6.30 [13.4] |
| Sưởi ấm | A | 5.75 – 5.25 [13.4] | |
|
Công suất tiêu thụ: định mức
[Tối thiểu – Tối đa] |
Làm lạnh | kW | 4.24 (0.65 – 5.86) |
| Sưởi ấm | kW | 3.56 (0.65 – 5.28) | |
| CSPF | 5.44 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Làm lạnh
|
W/W | 3.16 |
| Btu/hW | 10.78 | ||
|
Hiệu suất COP/EER
|
Sưởi ấm
|
W/W | 3.76 |
| Btu/hW | 12.83 | ||
| DÀN LẠNH | |||
|
Lưu lượng gió
|
Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
| Làm lạnh | m³/phút | 36.0/32.0/25.0 | |
| Sưởi ấm | cfm | 601/534/417 | |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài [Tối thiểu – Tối đa]
|
Pa | 50 (10 – 150) | |
|
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp)
|
Làm lạnh | dB (A) | 39/35/29 |
| Sưởi ấm | dB (A) | 39/35/29 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 62/58/52 |
| Sưởi ấm | dB | 62/58/52 | |
| Kích thước (H X W X D) | Dàn lạnh | mm | 250 x 1400 x 730 |
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 39 |
| DÀN NÓNG | |||
|
Độ ồn áp suất
|
Làm lạnh | dB(A) | 56 |
| Sưởi ấm | dB(A) | 56 | |
|
Độ ồn nguồn
|
Làm lạnh | dB | 74 |
| Sưởi ấm | dB | 74 | |
| Kích thước (H x W x D) | mm | 996 x 980 x 370 | |
| Khối lượng | kg | 87 | |
|
Đường kính ống
|
Ống hơi | mm [inch] | 15.88 [5/8] |
| Ống lỏng | mm [inch] | 9.52 [3/8] | |
| Chiều dài ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 50 |
| Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
| Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
| Lượng gas nạp thêm | g/m | 45 | |
|
Môi trường hoạt động
(dàn nóng) |
Làm lạnh (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -10 – 43 |
| Sưởi ấm (Tối thiểu – Tối đa) | °C | -15 – 24 | |
Sản phẩm tương tự
17.150.000₫
18.000.000₫
(-5%)
22.650.000₫
24.000.000₫
(-6%)
7.700.000₫
9.000.000₫
(-14%)
12.050.000₫
16.900.000₫
(-29%)
12.600.000₫
18.390.000₫
(-31%)
15.100.000₫
17.000.000₫
(-11%)
15.900.000₫
18.000.000₫
(-12%)
Sản phẩm đã xem
4.890.000₫
11.000.000₫
(-56%)
7.250.000₫
12.000.000₫
(-40%)






