Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-34PZ3H5 34000BTU 2 chiều inverter

Thương hiệu: Panasonic   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá:
Khuyến mãi đặc biệt !!!

Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt

Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt

Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-34PZ3H5 34000BTU 2 chiều inverter

+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyện + Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Bean + Sản phẩm còn nguyên tem mác chưa qua sử dụng và chưa giặt là + Thời gian đổi trả nhỏ hơn 15 ngày kể từ ngày nhận hàng + Chi phí bảo hành về sản phẩm, vận chuyển khách hàng chịu chi phí Điều kiện đổi trả hàng Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Điều kiện đổi trả hàng: - Sản phẩm gửi lại phải còn nguyên đai nguyên kiện - Phiếu bảo hành (nếu có) và tem của công ty trên sản phẩm còn nguyên vẹn. - Sản phẩm đổi/ trả phải còn đầy đủ hộp, giấy Hướng dẫn sử dụng và chưa qua sử dụng. - Quý khách chịu chi phí vận chuyển, đóng gói, thu hộ tiền, chi phí liên lạc tối đa tương đương 20% giá trị đơn hàng.

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-34PZ3H5 34000BTU 2 chiều inverter

Tên Model S-3448PF3HB/U-34PZ3H5
Dàn lạnh S-3448PF3HB
Dàn nóng U-34PZ3H5
Xuất xứ Malaysia
Nguồn điện 1 pha
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa]
kW 9.50 (3.0 – 11.4)
Btu/h 32400 (10200 – 38900)
Công suất sưởi ấm:
Định mức [Tối thiểu – Tối đa]
kW 9.5 (3.0 – 13.5)
Btu/h 32400 (10200 – 46100)
Dòng điện: định mức [tối đa]
Làm lạnh A 13.3 – 12.2 [27.9]
Sưởi ấm A 11.6 – 10.6 [27.9]
Công suất tiêu thụ: định mức
[Tối thiểu – Tối đa]
Làm lạnh kW 2.66 (0.59 – 4.84)
Sưởi ấm kW 2.32 (0.59 – 4.50)
CSPF 5.90
Hiệu suất COP/EER
Làm lạnh
W/W 3.57
Btu/hW 12.18
Hiệu suất COP/EER
Sưởi ấm
W/W 04.09
Btu/hW 13.96
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Làm lạnh m³/phút 32.0/26.0/21.0
Sưởi ấm cfm 534/434/350
Làm lạnh m³/phút 32.0/26.0/21.0
Sưởi ấm cfm 534/434/350
Áp suất tĩnh bên ngoài [Tối thiểu – Tối đa]
Pa 40 (10 – 150)
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp)
Làm lạnh dB (A) 33/29/25
Sưởi ấm dB (A) 33/29/25
Độ ồn nguồn
Làm lạnh dB 56/52/48
Sưởi ấm dB 56/52/48
Kích thước (H X W X D) Dàn lạnh mm 250 x 1400 x 730
Khối lượng Dàn lạnh kg 39
DÀN NÓNG
Độ ồn áp suất
Làm lạnh dB(A) 52
Sưởi ấm dB(A) 52
Độ ồn nguồn
Làm lạnh dB 70
Sưởi ấm dB 70
Kích thước (H x W x D) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 83
Đường kính ống
Ống hơi mm [inch] 15.88 [5/8]
Ống lỏng mm [inch] 6.35 [1/4]
Chiều dài ống Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 45
Môi trường hoạt động
(dàn nóng)
Làm lạnh (Tối thiểu – Tối đa) °C -10 – 43
Sưởi ấm (Tối thiểu – Tối đa) °C -15 – 24
Xem thông tin chi tiết