Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3H/U-43PRH1H5 43000BTU 1 chiều inverter

Thương hiệu: Panasonic   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá:
Khuyến mãi đặc biệt !!!

Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt

Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt

Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3H/U-43PRH1H5 43000BTU 1 chiều inverter

+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyện + Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Bean + Sản phẩm còn nguyên tem mác chưa qua sử dụng và chưa giặt là + Thời gian đổi trả nhỏ hơn 15 ngày kể từ ngày nhận hàng + Chi phí bảo hành về sản phẩm, vận chuyển khách hàng chịu chi phí Điều kiện đổi trả hàng Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Điều kiện đổi trả hàng: - Sản phẩm gửi lại phải còn nguyên đai nguyên kiện - Phiếu bảo hành (nếu có) và tem của công ty trên sản phẩm còn nguyên vẹn. - Sản phẩm đổi/ trả phải còn đầy đủ hộp, giấy Hướng dẫn sử dụng và chưa qua sử dụng. - Quý khách chịu chi phí vận chuyển, đóng gói, thu hộ tiền, chi phí liên lạc tối đa tương đương 20% giá trị đơn hàng.

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-3448PF3H/U-43PRH1H5 43000BTU 1 chiều inverter

Tên Model S-3448PF3H/U-43PRH1H5
Dàn lạnh S-3448PF3H
Dàn nóng U-43PRH1H5
Xuất xứ Malaysia
Nguồn điện 1 pha
Công suất làm lạnh: Định mức [Tối thiểu – Tối đa]
kW 12.50 (3.80 – 14.00)
Btu/h 42700 (13000 – 47800)
Dòng điện: Định mức [Tối đa] A 17.7 – 16.3 [26.0]
Công suất tiêu thụ: Định mức [Tối thiểu – Tối đa] kW 3.59 (0.65 – 4.35)
CSPF 5.45
Hiệu suất COP/EER
W/W 3.48
Btu/hW 11.89
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
m³/phút 36.0
cfm 1270
Áp suát tĩnh bên ngoài Pa 50 (10 – 150)
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB (A) 40/30
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 63/53
Kích thước (HxWxD) mm 250 x 1400 x 730
Khối lượng kg 39
DÀN NÓNG
Độ ồn áp suất dB (A) 57
Độ ồn nguồn dB 76
Kích thước (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 69
Đường kính ống
Ống hơi mm (inch) Ø15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) Ø9.52 (3/8)
Chiều dài ống Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 25
Môi trường hoạt động (dàn nóng) Tối thiểu – Tối đa °C 16 – 52

 

Xem thông tin chi tiết