Điều hòa nối ống gió Panasonic S-18PFB1H5B/U-18PNB1H5 18000BTU 1 chiều

Thương hiệu: Panasonic   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá:
Khuyến mãi đặc biệt !!!

Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt

Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt

Điều hòa nối ống gió Panasonic S-18PFB1H5B/U-18PNB1H5 18000BTU 1 chiều

+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyện + Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Bean + Sản phẩm còn nguyên tem mác chưa qua sử dụng và chưa giặt là + Thời gian đổi trả nhỏ hơn 15 ngày kể từ ngày nhận hàng + Chi phí bảo hành về sản phẩm, vận chuyển khách hàng chịu chi phí Điều kiện đổi trả hàng Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Điều kiện đổi trả hàng: - Sản phẩm gửi lại phải còn nguyên đai nguyên kiện - Phiếu bảo hành (nếu có) và tem của công ty trên sản phẩm còn nguyên vẹn. - Sản phẩm đổi/ trả phải còn đầy đủ hộp, giấy Hướng dẫn sử dụng và chưa qua sử dụng. - Quý khách chịu chi phí vận chuyển, đóng gói, thu hộ tiền, chi phí liên lạc tối đa tương đương 20% giá trị đơn hàng.

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-18PFB1H5B/U-18PNB1H5 18000BTU 1 chiều

Tên Model S-18PFB1H5B/U-18PNB1H5
Dàn lạnh S-18PFB1H5B
Dàn nóng U-18PNB1H5
Xuất xứ Malaysia
Nguồn điện 1 pha
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa]
kW 5.28
Btu/h 18.000
Dòng điện: định mức [tối đa] A 8.00
Công suất tiêu thụ: định mức kW 1.73
Hiệu suất COP/EER
W/W 10.41
Btu/hW 50
Dàn lạnh
Lưu lượng gió
m³/phút 15/12.4/7.91
cfm 530/438/279
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB (A) 35/31/28
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 43/39/36
Kích thước (H x W x D)
Dàn lạnh mm 200 x 1,000 x 460
Đóng gói mm 275 x 1,300 x 580
Khối lượng
Dàn lạnh kg 24.0
Tổng khối lượng kg 28.0
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 53
Độ ồn nguồn dB 64
Kích thước (HxWxD)
Dàn nóng mm 545×800×315
Đóng gói mm 620 x 920 x 400
Khối lượng
Dàn nóng kg 36.0
Tổng khối lượng kg 39.0
Đường kính ống
Ống hơi mm (inch) 12.7 [1/2]
Ống lỏng mm (inch) 6.35 [1/4]
Chiều dài ống Tối thiểu – Tối đa m 30
Chênh lệch độ cao m 20
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 5
Lượng gas nạp thêm g/m 30
Môi trường hoạt động (dàn nóng) Tối thiểu – Tối đa °C 17 – 49
Xem thông tin chi tiết