Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt
Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ
Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt
Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt
Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ
Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt
Tên sản phẩm | CS-MPS15SKH | |||
Điện nguồn | V/ Hz | 220-240/ 50 | ||
Công suất làm lạnh
|
Danh định | kW | 4.00 | |
Danh định | Btu/h | 13,600 | ||
Kích thước | Thân máy | H X W X D | mm | 395 x 290 x 870 |
Trọng lượng tịnh | kg | 9 | ||
Độ ồn | Cao/Thấp | dB (A) | 45/32 | |
Lưu lượng gió
|
m3/phút | 11.2 | ||
cfm | 395 | |||
Đường kính ống đồng
|
Ống lỏng | mm | Ø 6.35 | |
Ống hơi | mm | Ø 9.52 | ||
Vị trí cấp nguồn | Dàn nóng |
Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm | CS-MPS15SKH | |||
Điện nguồn | V/ Hz | 220-240/ 50 | ||
Công suất làm lạnh
|
Danh định | kW | 4.00 | |
Danh định | Btu/h | 13,600 | ||
Kích thước | Thân máy | H X W X D | mm | 395 x 290 x 870 |
Trọng lượng tịnh | kg | 9 | ||
Độ ồn | Cao/Thấp | dB (A) | 45/32 | |
Lưu lượng gió
|
m3/phút | 11.2 | ||
cfm | 395 | |||
Đường kính ống đồng
|
Ống lỏng | mm | Ø 6.35 | |
Ống hơi | mm | Ø 9.52 | ||
Vị trí cấp nguồn | Dàn nóng |