Thông số kỹ thuật: Âm trần Mitshubishi Heavy FDT100YA-W5 34000BTU 1 chiều Inverter
| Model | FDT100YA-W5 | ||
| Công suất | btu | 34 000 | |
| Công suất tiêu thụ | kW | 2.80 | |
| COP | 3.75 | ||
|
Độ ồn
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
dB(A)
|
47/39/36/30 |
| Dàn nóng | 57 | ||
|
Lưu lượng gió
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
m3/phút
|
37/26/23/17 |
| Dàn nóng | 58.4 | ||
|
Kích thước ngoài
(cao x rộng x sâu) |
Mặt nạ |
mm
|
35x950x950 |
| Dàn lạnh | 298x840x840 | ||
| Dàn nóng | 750x880x340 | ||
|
Trọng lượng tịnh
(Thân máy/ mặt nạ) |
Dàn lạnh |
kg
|
30 (25/5) |
| Dàn nóng | 51 | ||
| Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) | ||
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”) |
| Độ dài đường ống | m | 50 | |
| Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
| Mặt nạ | T-PSA-5BW-E | ||
| Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 4 dây | ||
| Xuất xứ | Thái Lan | ||
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Âm trần Mitshubishi Heavy FDT100YA-W5 34000BTU 1 chiều Inverter
| Model | FDT100YA-W5 | ||
| Công suất | btu | 34 000 | |
| Công suất tiêu thụ | kW | 2.80 | |
| COP | 3.75 | ||
|
Độ ồn
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
dB(A)
|
47/39/36/30 |
| Dàn nóng | 57 | ||
|
Lưu lượng gió
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
m3/phút
|
37/26/23/17 |
| Dàn nóng | 58.4 | ||
|
Kích thước ngoài
(cao x rộng x sâu) |
Mặt nạ |
mm
|
35x950x950 |
| Dàn lạnh | 298x840x840 | ||
| Dàn nóng | 750x880x340 | ||
|
Trọng lượng tịnh
(Thân máy/ mặt nạ) |
Dàn lạnh |
kg
|
30 (25/5) |
| Dàn nóng | 51 | ||
| Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) | ||
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”) |
| Độ dài đường ống | m | 50 | |
| Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
| Mặt nạ | T-PSA-5BW-E | ||
| Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 4 dây | ||
| Xuất xứ | Thái Lan | ||
Âm trần Mitshubishi Heavy FDT100YA-W5 34000BTU 1 chiều Inverter
Thương hiệu:
Mitsubishi
|
Tình trạng:
Còn hàng
Giá: 38.650.000 ₫
Giá thị trường: 45.000.000 ₫
Tiết kiệm:
6.350.000 ₫
Đặc điểm nổi bật:
- 1 chiều - 34000BTU (4HP) - Gas R32 - 1 pha
- 4 hướng thổi làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
- Giá niêm yết (GNY) = Giá Điều khiển từ xa
- Giá điều khiển dây (RC-E5) = GNY + 250K
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành chính hãng 24 tháng
Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Cam kết chính hãng 100%
Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Âm trần Mitshubishi Heavy FDT100YA-W5 34000BTU 1 chiều Inverter
Thông số kỹ thuật: Âm trần Mitshubishi Heavy FDT100YA-W5 34000BTU 1 chiều Inverter
| Model | FDT100YA-W5 | ||
| Công suất | btu | 34 000 | |
| Công suất tiêu thụ | kW | 2.80 | |
| COP | 3.75 | ||
|
Độ ồn
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
dB(A)
|
47/39/36/30 |
| Dàn nóng | 57 | ||
|
Lưu lượng gió
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
m3/phút
|
37/26/23/17 |
| Dàn nóng | 58.4 | ||
|
Kích thước ngoài
(cao x rộng x sâu) |
Mặt nạ |
mm
|
35x950x950 |
| Dàn lạnh | 298x840x840 | ||
| Dàn nóng | 750x880x340 | ||
|
Trọng lượng tịnh
(Thân máy/ mặt nạ) |
Dàn lạnh |
kg
|
30 (25/5) |
| Dàn nóng | 51 | ||
| Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) | ||
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”) |
| Độ dài đường ống | m | 50 | |
| Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
| Mặt nạ | T-PSA-5BW-E | ||
| Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 4 dây | ||
| Xuất xứ | Thái Lan | ||
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Âm trần Mitshubishi Heavy FDT100YA-W5 34000BTU 1 chiều Inverter
| Model | FDT100YA-W5 | ||
| Công suất | btu | 34 000 | |
| Công suất tiêu thụ | kW | 2.80 | |
| COP | 3.75 | ||
|
Độ ồn
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
dB(A)
|
47/39/36/30 |
| Dàn nóng | 57 | ||
|
Lưu lượng gió
(P-Hi/Hi/Me/Lo) |
Dàn lạnh |
m3/phút
|
37/26/23/17 |
| Dàn nóng | 58.4 | ||
|
Kích thước ngoài
(cao x rộng x sâu) |
Mặt nạ |
mm
|
35x950x950 |
| Dàn lạnh | 298x840x840 | ||
| Dàn nóng | 750x880x340 | ||
|
Trọng lượng tịnh
(Thân máy/ mặt nạ) |
Dàn lạnh |
kg
|
30 (25/5) |
| Dàn nóng | 51 | ||
| Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) | ||
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”) |
| Độ dài đường ống | m | 50 | |
| Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 |
| Mặt nạ | T-PSA-5BW-E | ||
| Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 4 dây | ||
| Xuất xứ | Thái Lan | ||
Sản phẩm tương tự
22.300.000₫
36.890.000₫
(-40%)
28.250.000₫
30.000.000₫
(-6%)
7.950.000₫
10.300.000₫
(-23%)
10.350.000₫
16.490.000₫
(-37%)
11.800.000₫
13.000.000₫
(-9%)
20.450.000₫
22.000.000₫
(-7%)
13.250.000₫
15.000.000₫
(-12%)
Sản phẩm đã xem
11.500.000₫
17.000.000₫
(-32%)
9.850.000₫
12.000.000₫
(-18%)
13.190.000₫
18.000.000₫
(-27%)

Quạt lọc không khí LG FS15GPSF0 PuriCare AeroTower
Máy lọc không khí LG AS60GHWG0 PuriCare 360 Hit
Quạt lọc không khí LG FS15GPGF0 PuriCare AeroTower
Quạt lọc không khí LG FS15GPBK0 PuriCare AeroTower Hit
Máy lọc không khí LG AS65GDWH0 PuriCare 1 tầng
Máy lọc không khí LG AS10GDBY0 2 tầng PuriCare360
Điều hòa LG IPC09M1 9000BTU 1 chiều inverter 



