Tivi LG 86QNED80ASA QNED 4K 86 Inch
Thông số kỹ thuật: Tivi LG 86QNED80ASA QNED 4K 86 Inch
Model |
86QNED80ASA |
Kích thước màn hình |
86 inch |
Độ phân giải |
4K Ultra HD |
Loại |
QNED |
Hệ điều hành |
webOS 25 |
Nguồn điện |
AC 100~240V 50-60Hz |
Công nghệ âm thanh |
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh: 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC…
Down Firing
Hệ thống loa 2.0 Kênh
WOW Orchestra |
Công nghệ hình ảnh |
AI Sound
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3… |
Kết nối |
eARC (HDMI 2)
Bluetooth
Ethernet Input
Simplink (HDMI CEC)
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
HDMI Input (hỗ trợ eARC, ALLM)
RF Input (Antenna/Cable)
USB Input
Wi-Fi
|
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1928 x 1175 x 359 – 51.0kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1928 x 1108 x 30.9 – 50.0kg |
Hãng |
LG |
Xuất xứ |
Indonesia |
Xem thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Tivi LG 86QNED80ASA QNED 4K 86 Inch
Model |
86QNED80ASA |
Kích thước màn hình |
86 inch |
Độ phân giải |
4K Ultra HD |
Loại |
QNED |
Hệ điều hành |
webOS 25 |
Nguồn điện |
AC 100~240V 50-60Hz |
Công nghệ âm thanh |
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh: 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC…
Down Firing
Hệ thống loa 2.0 Kênh
WOW Orchestra |
Công nghệ hình ảnh |
AI Sound
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3… |
Kết nối |
eARC (HDMI 2)
Bluetooth
Ethernet Input
Simplink (HDMI CEC)
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
HDMI Input (hỗ trợ eARC, ALLM)
RF Input (Antenna/Cable)
USB Input
Wi-Fi
|
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1928 x 1175 x 359 – 51.0kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1928 x 1108 x 30.9 – 50.0kg |
Hãng |
LG |
Xuất xứ |
Indonesia |