Tivi QNED LG 86QNED70ASA4K 85 Inch
Thông số kỹ thuật: Tivi QNED LG 86QNED70ASA4K 85 Inch
Model |
86QNED70ASA |
Kích thước màn hình |
86 inch |
Độ phân giải |
4K Ultra HD |
Loại |
QNED |
Hệ điều hành |
WebOS 25 |
Nguồn điện |
AC 100~240V 50-60Hz |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos
α9 AI Sound Pro (Virtual 11.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
WiSA Ready
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3…
Hệ thống loa: 2.0 Kênh
WOW Orchestra |
Công nghệ hình ảnh |
Bộ xử lý α9 AI 4K thế hệ thứ 8
AI Upscaling
α9 AI Super Upscaling 4K
Dynamic Tone Mapping
Lựa chọn thể loại AI
Điều chỉnh độ sáng AI
HDR (High Dynamic Range)
Dolby Vision / HDR10 / HLG
FILMMAKER MODE™
Dimming Technology
Local Dimming
Motion Pro
10 chế độ hình ảnh
HFR (High Frame Rate)
4K 120 fps (HDMI, USB)
AI Picture Pro
Tự động hiệu chỉnh
QMS (Quick Media Switching) |
Kết nối |
eARC (HDMI 2)
Bluetooth
Ethernet Input
Simplink (HDMI CEC)
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
HDMI Input: 3ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC…
USB Input
Wi-Fi |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1927 x 1167 x 362 – 45.9kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1927 x 1104 x 59.9 – 45.2kg |
Năm ra mắt |
2025 |
Xuất xứ |
Indonesia |
Xem thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Tivi QNED LG 86QNED70ASA4K 85 Inch
Model |
86QNED70ASA |
Kích thước màn hình |
86 inch |
Độ phân giải |
4K Ultra HD |
Loại |
QNED |
Hệ điều hành |
WebOS 25 |
Nguồn điện |
AC 100~240V 50-60Hz |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos
α9 AI Sound Pro (Virtual 11.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
WiSA Ready
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3…
Hệ thống loa: 2.0 Kênh
WOW Orchestra |
Công nghệ hình ảnh |
Bộ xử lý α9 AI 4K thế hệ thứ 8
AI Upscaling
α9 AI Super Upscaling 4K
Dynamic Tone Mapping
Lựa chọn thể loại AI
Điều chỉnh độ sáng AI
HDR (High Dynamic Range)
Dolby Vision / HDR10 / HLG
FILMMAKER MODE™
Dimming Technology
Local Dimming
Motion Pro
10 chế độ hình ảnh
HFR (High Frame Rate)
4K 120 fps (HDMI, USB)
AI Picture Pro
Tự động hiệu chỉnh
QMS (Quick Media Switching) |
Kết nối |
eARC (HDMI 2)
Bluetooth
Ethernet Input
Simplink (HDMI CEC)
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
HDMI Input: 3ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC…
USB Input
Wi-Fi |
Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1927 x 1167 x 362 – 45.9kg |
Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1927 x 1104 x 59.9 – 45.2kg |
Năm ra mắt |
2025 |
Xuất xứ |
Indonesia |