- Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt
- Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ
- Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt
Điều hòa Daikin FTKY35ZVMV 12000BTU 1 chiều Inverter
Thương hiệu:
Daikin
|
Tình trạng:
Còn hàng
Giá: 0 ₫
Khuyến mãi đặc biệt !!!
+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyện
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Bean
+ Sản phẩm còn nguyên tem mác chưa qua sử dụng và chưa giặt là
+ Thời gian đổi trả nhỏ hơn 15 ngày kể từ ngày nhận hàng
+ Chi phí bảo hành về sản phẩm, vận chuyển khách hàng chịu chi phí
Điều kiện đổi trả hàng
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng.
Điều kiện đổi trả hàng:
- Sản phẩm gửi lại phải còn nguyên đai nguyên kiện
- Phiếu bảo hành (nếu có) và tem của công ty trên sản phẩm còn nguyên vẹn.
- Sản phẩm đổi/ trả phải còn đầy đủ hộp, giấy Hướng dẫn sử dụng và chưa qua sử dụng.
- Quý khách chịu chi phí vận chuyển, đóng gói, thu hộ tiền, chi phí liên lạc tối đa tương đương 20% giá trị đơn hàng.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Daikin FTKY35ZVMV 12000BTU 1 chiều Inverter
Model | FTKY35ZVMV | |
Công suất | Btu/h | 12000 |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | |
CSPF | 6,19 | |
DÀN LẠNH | ||
Lưu lượng gió
|
Lạnh | 11,3/9,3/6,5/4,5 |
Sưởi | – | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |
Độ ồn | dB(A) | 39/34/26/19 |
Kích thước | (CxRxD) mm | 300x838x240 |
Khối lượng | mm | 11 |
DÀN NÓNG | ||
Máy nén
|
Loại | Máy nén Swing dạng kín |
Công suất đầu ra (W) | 650 | |
Môi chất lạnh | kg | 0,7 |
Độ ồn
|
Lạnh | 47/43 |
Sưởi | – | |
Kích thước | (CxRxD) mm | 550x675x284 |
Khối lượng | kg | 25 |
Kết nối ống
|
Lỏng | ø6.4 |
Hơi | ø9.5 | |
Nước xả | ø16.0 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 |
Hãng | Daikin | |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Daikin FTKY35ZVMV 12000BTU 1 chiều Inverter
Model | FTKY35ZVMV | |
Công suất | Btu/h | 12000 |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | |
CSPF | 6,19 | |
DÀN LẠNH | ||
Lưu lượng gió
|
Lạnh | 11,3/9,3/6,5/4,5 |
Sưởi | – | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |
Độ ồn | dB(A) | 39/34/26/19 |
Kích thước | (CxRxD) mm | 300x838x240 |
Khối lượng | mm | 11 |
DÀN NÓNG | ||
Máy nén
|
Loại | Máy nén Swing dạng kín |
Công suất đầu ra (W) | 650 | |
Môi chất lạnh | kg | 0,7 |
Độ ồn
|
Lạnh | 47/43 |
Sưởi | – | |
Kích thước | (CxRxD) mm | 550x675x284 |
Khối lượng | kg | 25 |
Kết nối ống
|
Lỏng | ø6.4 |
Hơi | ø9.5 | |
Nước xả | ø16.0 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 |
Hãng | Daikin | |
Xuất xứ | Việt Nam |