Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Daikin FCFC40DVM/RZFC40EVM 15000BTU inverter 1 chiều
Model | FCFC40DVM/RZFC40EVM | ||
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 4.0 (1.8-4.5) |
|
Btu/h | 13,160000 (6,100-15,400) |
||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1,26 | |
COP | kW/KW | 3,18 | |
CSPF | Wh/Wh | 5,13 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió (C/TB/T)
|
m3/phút | 19/14/11 |
cfm | 671/494/388 | ||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37/32/28 | |
Kích thước (CxRxD) |
mm | 256x840x840 | |
Trọng lượng | kg | 19 | |
Dàn nóng
|
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 0.7 (Nạp sẵn cho 10m) |
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | |
Trọng lượng | kg | 34 | |
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | |
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | ø6.4 |
Hơi (Loe) | mm | ø12.7 | |
Nước xả
|
mm | VP20 (Đkt, ø20 x Đkn,ø26) | |
mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (chiều dài tườn đương 40) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Daikin FCFC40DVM/RZFC40EVM 15000BTU inverter 1 chiều
Model | FCFC40DVM/RZFC40EVM | ||
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 4.0 (1.8-4.5) |
|
Btu/h | 13,160000 (6,100-15,400) |
||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1,26 | |
COP | kW/KW | 3,18 | |
CSPF | Wh/Wh | 5,13 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió (C/TB/T)
|
m3/phút | 19/14/11 |
cfm | 671/494/388 | ||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37/32/28 | |
Kích thước (CxRxD) |
mm | 256x840x840 | |
Trọng lượng | kg | 19 | |
Dàn nóng
|
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 0.7 (Nạp sẵn cho 10m) |
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | |
Trọng lượng | kg | 34 | |
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | |
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | ø6.4 |
Hơi (Loe) | mm | ø12.7 | |
Nước xả
|
mm | VP20 (Đkt, ø20 x Đkn,ø26) | |
mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (chiều dài tườn đương 40) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Điều hòa âm trần Daikin FCFC40DVM/RZFC40EVM 15000BTU inverter 1 chiều
Thương hiệu:
Daikin
|
Tình trạng:
Còn hàng
Giá: 20.770.000 ₫
Giá thị trường: 25.000.000 ₫
Tiết kiệm:
4.230.000 ₫
Đặc điểm nổi bật:
- Model: FCFC40DVM/RZFC40EVM
- Dàn lạnh: FCFC40DVM/Thái Lan
- Dàn nóng: RZFC40EVM/Thái Lan
- Mặt nạ: BYCQ125EAF(8)
- Giá niêm yết (GNY)= giá điều khiển dây (BRC2E61)
- Giá điều khiển từ xa (BRC7F635F9) = GNY + 1tr310
- Thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
- Công nghệ inverter vận hành êm, tiết kiệm điện
- Thời gian bảo hành 12 tháng

Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Cam kết chính hãng 100%

Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Điều hòa âm trần Daikin FCFC40DVM/RZFC40EVM 15000BTU inverter 1 chiều
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Daikin FCFC40DVM/RZFC40EVM 15000BTU inverter 1 chiều
Model | FCFC40DVM/RZFC40EVM | ||
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 4.0 (1.8-4.5) |
|
Btu/h | 13,160000 (6,100-15,400) |
||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1,26 | |
COP | kW/KW | 3,18 | |
CSPF | Wh/Wh | 5,13 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió (C/TB/T)
|
m3/phút | 19/14/11 |
cfm | 671/494/388 | ||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37/32/28 | |
Kích thước (CxRxD) |
mm | 256x840x840 | |
Trọng lượng | kg | 19 | |
Dàn nóng
|
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 0.7 (Nạp sẵn cho 10m) |
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | |
Trọng lượng | kg | 34 | |
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | |
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | ø6.4 |
Hơi (Loe) | mm | ø12.7 | |
Nước xả
|
mm | VP20 (Đkt, ø20 x Đkn,ø26) | |
mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (chiều dài tườn đương 40) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Daikin FCFC40DVM/RZFC40EVM 15000BTU inverter 1 chiều
Model | FCFC40DVM/RZFC40EVM | ||
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 4.0 (1.8-4.5) |
|
Btu/h | 13,160000 (6,100-15,400) |
||
Điện năng tiêu thụ | kW | 1,26 | |
COP | kW/KW | 3,18 | |
CSPF | Wh/Wh | 5,13 | |
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió (C/TB/T)
|
m3/phút | 19/14/11 |
cfm | 671/494/388 | ||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37/32/28 | |
Kích thước (CxRxD) |
mm | 256x840x840 | |
Trọng lượng | kg | 19 | |
Dàn nóng
|
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 0.7 (Nạp sẵn cho 10m) |
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | |
Trọng lượng | kg | 34 | |
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | |
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | ø6.4 |
Hơi (Loe) | mm | ø12.7 | |
Nước xả
|
mm | VP20 (Đkt, ø20 x Đkn,ø26) | |
mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (chiều dài tườn đương 40) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Sản phẩm tương tự
15.550.000₫
25.190.000₫
(-38%)
12.600.000₫
18.390.000₫
(-31%)
12.100.000₫
16.900.000₫
(-28%)
8.860.000₫
15.090.000₫
(-41%)
7.700.000₫
9.000.000₫
(-14%)
22.210.000₫
36.890.000₫
(-40%)
10.250.000₫
16.490.000₫
(-38%)