Điều hòa âm trần Panasonic S-1821PU3HA/U-21PRH1H5 21000BTU 1 chiều inverter

Thương hiệu: Panasonic   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá:
Khuyến mãi đặc biệt !!!

Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt

Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic S-1821PU3HA/U-21PRH1H5 21000BTU 1 chiều inverter

+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyện + Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Bean + Sản phẩm còn nguyên tem mác chưa qua sử dụng và chưa giặt là + Thời gian đổi trả nhỏ hơn 15 ngày kể từ ngày nhận hàng + Chi phí bảo hành về sản phẩm, vận chuyển khách hàng chịu chi phí Điều kiện đổi trả hàng Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Điều kiện đổi trả hàng: - Sản phẩm gửi lại phải còn nguyên đai nguyên kiện - Phiếu bảo hành (nếu có) và tem của công ty trên sản phẩm còn nguyên vẹn. - Sản phẩm đổi/ trả phải còn đầy đủ hộp, giấy Hướng dẫn sử dụng và chưa qua sử dụng. - Quý khách chịu chi phí vận chuyển, đóng gói, thu hộ tiền, chi phí liên lạc tối đa tương đương 20% giá trị đơn hàng.

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Panasonic S-1821PU3HA/U-21PRH1H5 21000BTU 1 chiều inverter

Tên Model S-1821PU3HA/U-21PRH1H5
Dàn lạnh S-1821PU3HA
Dàn nóng U-21PRH1H5
Xuất xứ Malaysia
Nguồn điện 1 pha
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa]
kW 6.00 (2.00 – 6.30)
Btu/h 20,500 (6,820 – 21,500)
Dòng điện: định mức [tối đa] A 6.0 – 5.6 [11.0]
Công suất tiêu thụ: định mức kW 1.27 (0.26 – 1.65)
Hiệu suất COP/EER
W/W 4.72
Btu/hW 16.14
Dàn lạnh
Lưu lượng gió
m³/phút 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB (A) 42/35
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 57/50
Kích thước (HxWxD)
Dàn lạnh mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ mm 44 x 950 x 950
Khối lượng
Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 51
Độ ồn nguồn dB 70
Kích thước (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng kg 39
Đường kính ống
Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 15
Môi trường hoạt động (dàn nóng) Tối thiểu – Tối đa °C 16 – 52
Xem thông tin chi tiết