Điều hòa Panasonic XZ18BKH-8 18000BTU 2 chiều Inverter

Thương hiệu: Panasonic   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá:
Khuyến mãi đặc biệt !!!

Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt

Bảo hành chính hãng

Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Điều hòa Panasonic XZ18BKH-8 18000BTU 2 chiều Inverter

+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyện + Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Bean + Sản phẩm còn nguyên tem mác chưa qua sử dụng và chưa giặt là + Thời gian đổi trả nhỏ hơn 15 ngày kể từ ngày nhận hàng + Chi phí bảo hành về sản phẩm, vận chuyển khách hàng chịu chi phí Điều kiện đổi trả hàng Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng. Điều kiện đổi trả hàng: - Sản phẩm gửi lại phải còn nguyên đai nguyên kiện - Phiếu bảo hành (nếu có) và tem của công ty trên sản phẩm còn nguyên vẹn. - Sản phẩm đổi/ trả phải còn đầy đủ hộp, giấy Hướng dẫn sử dụng và chưa qua sử dụng. - Quý khách chịu chi phí vận chuyển, đóng gói, thu hộ tiền, chi phí liên lạc tối đa tương đương 20% giá trị đơn hàng.

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật: Điều hòa Panasonic XZ18BKH-8 18000BTU 2 chiều Inverter

Model
CU/CS-XZ18BKH-8
Dàn lạnh 50Hz CS-XZ18BKH-8
Dàn nóng CU-XZ18BKH-8
Công suất làm lạnh/sưởi ấm
(tối thiểu-tối đa)
kW
5.00 (1.50-6.70)
6.00 (1.50-8.00)
(tối thiểu-tối đa)
Btu/hW
17,100 (5,120-22,800)
20,500 (5,120-27,300)
EER/COP
(tối thiểu-tối đa)
Btu/h
15.13 (22.26-11.40)
15.41 (23.27-11.62)
(tối thiểu-tối đa)
W/W
4.42 (6.52-3.35)
4.51 (6.82-3.40)
CSPF W/W 7.15 (5★)
Thông số điện
Điện pá V 220
Cường độ dòng điện A 5.3 / 6.3
Công suất đầu vào (tối thiểu-tối đa)
W
1,130 (230-2,000)
1,330 (220-2,350)
Khử ẩm
L/h 2.8
Pt/h 5.9
Lưu lượng gió Dàn lạnh (Cao) m3/phút (ft3/phút) 19.3 (680) / 19.3 (680)
Độ ồn
Dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) dB (A) 44/35/28 / 44/33/28
Dàn nóng (Cao) dB (A) 48 / 50
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng)
Chiều cao
mm 295 (695)
inch 11-5/8 (27-3/8)
Chiều rộng
mm 1,060 (875)
inch 41-3/4 (34-15/32)
Chiều sâu
mm 249 (320)
inch 9-13/16 (12-5/8)
Khối lượng
Dàn lạnh kg (lb) 12 (26)
Dàn nóng kg (lb) 41 (90)
Môi chất lạnh Loại/Khối lượng g R32 (1,110)
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh
Ống lỏng
mm ø 6.35
inch 1/4
Ống hơi
mm ø 12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống
Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Gas nạp bổ sung* g/m 15
Nguồn điện Dàn lạnh
Xem thông tin chi tiết